The teacher provided an exemplification of the concept through a real-world example.
Dịch: Giáo viên đã cung cấp một sự minh hoạ về khái niệm thông qua một ví dụ thực tế.
His speech was full of exemplifications that clarified his points.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đầy những sự minh hoạ làm rõ quan điểm của anh.
ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi cho phát triển web, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và nhiều lĩnh vực khác.