We took an excursion to the mountains last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã có một chuyến đi chơi lên núi vào cuối tuần trước.
The school organized an excursion to the museum.
Dịch: Trường học đã tổ chức một chuyến tham quan đến bảo tàng.
chuyến đi
cuộc đi chơi
người đi chơi
thực hiện chuyến đi chơi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sự thật và phần còn lại
sút phạt thành bàn
tập quán miền Nam
trụ sở chiến binh
Bữa cơm giản dị
cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ
tai nạn đáng tiếc
nhận ra sự liên kết