The examination period starts next week.
Dịch: Thời gian thi bắt đầu vào tuần tới.
Students often feel stressed during the examination period.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong thời gian thi.
thời gian kiểm tra
thời gian thi cử
kỳ thi
kiểm tra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sạc không dây
Đồ uống pha trộn
câu cá
Khách hàng thương mại
các tình trạng liên quan đến máu
Người kiên cường, bền bỉ
thể loại đề thi
thẻ hoàn tiền