The event organization for the conference was flawless.
Dịch: Việc tổ chức sự kiện cho hội nghị diễn ra hoàn hảo.
She specializes in event organization for weddings.
Dịch: Cô ấy chuyên tổ chức sự kiện cho đám cưới.
lập kế hoạch sự kiện
quản lý sự kiện
sự kiện
tổ chức
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tầng thực vật thấp, bụi rậm
sự mất trí nhớ
chiếm không gian
mật độ dân số cao
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
trường đại học được công nhận
phân loại công việc
Vòng loại Europa League