The evader managed to escape the authorities.
Dịch: Người trốn tránh đã quản lý để thoát khỏi nhà chức trách.
He was labeled as an evader for not paying his taxes.
Dịch: Anh ta bị coi là người trốn thuế vì không nộp thuế.
người lẩn trốn
người bỏ trốn
trốn tránh
lẩn tránh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người bán hàng, nhất là ở chợ hoặc các khu vực ngoài trời.
Xã hội cân bằng
vùng ruộng lúa xuân
Rủi ro phá sản
Hành động nhảy qua hàng rào.
sỏi bàng quang
thành lập ủy ban
Cái phao gà