She decided to enter showbiz after winning the beauty contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dấn thân vào showbiz sau khi thắng cuộc thi sắc đẹp.
Many young people dream of entering showbiz.
Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được dấn thân vào showbiz.
gia nhập showbiz
trở thành người làm trong ngành giải trí
giới showbiz
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chương trình phân phối
ăn uống ngoài trời
súp đen
ban nhạc nổi tiếng
bộ luật
giun tròn
nghỉ ngơi tốt
sự lơ đãng