The disease is endemic to the region.
Dịch: Bệnh này là đặc hữu ở khu vực này.
Certain species of plants are endemic to this island.
Dịch: Một số loài thực vật là đặc hữu của hòn đảo này.
bản địa
thổ cư
tính đặc hữu
loài đặc hữu
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
quy chuẩn về hệ thống điện hoặc mã điện
Vừa thoải mái vừa sang trọng
Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào
nữ y tá sản khoa
dạy bổ sung
đại diện được xác nhận
sự kiểm toán
Chúa Giê-su Hài Đồng