Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "encrypt"

noun
encryption technology
/ɪnˈkrɪpʃən tekˈnɒlədʒi/

công nghệ mã hóa

noun
encryption key
/ɪnˈkrɪpʃən ki/

khóa mã hóa

noun
data encryption
/ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/

mã hóa dữ liệu

noun
encryption department
/ɪnˈkrɪpʃən dɪˈpɑːrtmənt/

bộ phận mã hóa

noun
public key encryption
/ˈpʌblɪk kiː ɪnˈkrɪpʃən/

mã hóa khóa công khai

noun
encryption
/ɪnˈkrɪpʃən/

Mã hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY