The technician will encase the wires in a protective cover.
Dịch: Kỹ thuật viên sẽ bao bọc các dây điện trong một lớp bảo vệ.
She decided to encase the sculpture in glass.
Dịch: Cô ấy quyết định gói bức tượng trong kính.
bao bọc
gói
sự bao bọc
đã bao bọc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) truy tố
Lời chúc mừng sinh nhật
về nhà
ngành cốt lõi
Tìm được món hời
Trò chơi xé bảng tên
kiểm tra nội dung
chữ ký giả