The embossed lettering on the trophy made it look elegant.
Dịch: Chữ in nổi trên chiếc cúp khiến nó trông sang trọng.
She chose embossed lettering for her wedding invitations.
Dịch: Cô ấy đã chọn chữ in nổi cho thiệp mời đám cưới.
The book cover featured embossed lettering that caught the eye.
Dịch: Bìa sách có chữ in nổi thu hút sự chú ý.
Nghệ thuật hợp tác hoặc nghệ thuật phối hợp giữa các nghệ sĩ hoặc các bộ môn nghệ thuật khác nhau.