An embedded controller is used to manage the functions of a device.
Dịch: Bộ điều khiển nhúng được sử dụng để quản lý các chức năng của một thiết bị.
Many household appliances contain embedded controllers.
Dịch: Nhiều thiết bị gia dụng chứa bộ điều khiển nhúng.
Hình dáng u sầu hoặc ảm đạm, thường là một hình bóng hoặc hình dạng trông có vẻ buồn rầu hoặc ảm đạm.