I bought a new laptop at the electronics store.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc laptop mới tại cửa hàng điện tử.
The electronics store has a wide selection of gadgets.
Dịch: Cửa hàng điện tử có nhiều lựa chọn thiết bị.
cửa hàng điện tử
cửa hàng công nghệ
thiết bị điện tử
điện khí hóa
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Chi tiêu có ý thức
nhượng bộ thuế
đập, đê
thẻ vi xử lý
Cú đánh đầudiving
giá để giày
cầu nối văn hóa Việt - Hàn
chưa hiểu rõ