I bought my new laptop at the electronic shop.
Dịch: Tôi đã mua chiếc laptop mới của mình tại cửa hàng điện tử.
The electronic shop has a wide range of gadgets.
Dịch: Cửa hàng điện tử có nhiều loại thiết bị khác nhau.
cửa hàng điện tử
cửa hàng công nghệ
electron
điện tử
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giải đấu quốc tế
bánh nếp
ngập úng tại các vùng trũng thấp
thúc giục, thôi thúc
khủng hoảng đói
trợ lý chính trị
Cái ôm chân tình
Bánh chưng, một loại bánh truyền thống của Việt Nam được làm từ gạo nếp xanh.