The profits increased eightfold last year.
Dịch: Lợi nhuận đã tăng gấp tám lần vào năm ngoái.
She works eightfold harder than before.
Dịch: Cô ấy làm việc gấp tám lần so với trước đây.
tám lần
bảy sinh
nhân
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đầu cơ
cấu hình tối ưu
Buông bỏ sự nghiệp
đổi mới kỳ thi
tham gia BHXH bắt buộc
khoe lương hưu
xương ngồi
Vũ khí chiến lược