She is very economical with her money.
Dịch: Cô ấy rất tiết kiệm với tiền của mình.
This car is more economical than the previous model.
Dịch: Chiếc xe này tiết kiệm hơn so với mẫu trước.
tiết kiệm
có tính tiết kiệm
nền kinh tế
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hiểu
Nấm gà
tài liệu pháp lý
cái thuyền nhỏ, thường được sử dụng trong các kênh ở Venice
dẫn lưu thủy dịch
tằn tiện nguồn lực
quan hệ con người
sản phẩm gia dụng