The government is addressing several economic issues.
Dịch: Chính phủ đang giải quyết một số vấn đề kinh tế.
Many citizens are concerned about the rising economic issues.
Dịch: Nhiều công dân đang lo ngại về sự gia tăng các vấn đề kinh tế.
vấn đề tài chính
thách thức kinh tế
nền kinh tế
tiết kiệm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thông báo nhập cảnh
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
Người lười biếng
sự suy nghĩ lại
sản phẩm vùng miền
thức dậy
thuộc tính độc nhất
theo từng bước, từng giai đoạn