The economic institute published a report on inflation.
Dịch: Viện kinh tế đã công bố một báo cáo về lạm phát.
She works at a prestigious economic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện kinh tế danh tiếng.
viện nghiên cứu kinh tế
học viện tư vấn kinh tế
nhà kinh tế
tiết kiệm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ
đất nước tự do
chó cứu hỏa
ngủ gật
Nhà đầu tư, người đầu cơ
sự thay đổi chính sách
bài báo nghiên cứu
nụ