The project is still in its early stage.
Dịch: Dự án vẫn đang ở giai đoạn đầu.
In the early stage of the disease, symptoms may be mild.
Dịch: Trong giai đoạn đầu của bệnh, triệu chứng có thể nhẹ.
giai đoạn ban đầu
giai đoạn khởi đầu
sớm
giai đoạn đầu
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
chia sẻ thiếu bằng chứng
Hợp đồng dựa trên hiệu suất
Nhà thầu tổng hợp
hình dáng nghiêm khắc
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
mối quan hệ khăng khít
chân thật
dời chiếc bồn nước