I packed my duffel bag for the camping trip.
Dịch: Tôi đã xếp túi du lịch cho chuyến đi cắm trại.
He carried a heavy duffel bag over his shoulder.
Dịch: Anh ấy mang một chiếc túi vải thô nặng trên vai.
túi đựng dụng cụ
túi đi biển
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cơ sở giáo dục
Sự nghiệp diễn xuất
bứt tốc cho phong trào
tài liệu truyền thông
món ăn giòn
sân bóng đá
Các khoản phải trả
Vùng Goldilocks (vùng có điều kiện phù hợp cho sự sống)