The dried tuber is often used in traditional medicine.
Dịch: Củ đã qua sấy khô thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
She bought dried tubers from the market for cooking.
Dịch: Cô ấy mua củ khô từ chợ để nấu ăn.
củ khô
rễ củ khô
củ
khô
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Đồ dùng để ăn uống, bao gồm bát, đĩa, ly và các vật dụng khác.
không chính xác
giải quyết vấn đề linh hoạt
Quá trình làm phim
tông vào ta luy
Món cơm trộn Hàn Quốc
thuộc về nông nghiệp
thời trang mùa đông