He wore a dress shirt to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mặc một cái áo sơ mi đến đám cưới.
Dress shirts are often required in business settings.
Dịch: Áo sơ mi thường được yêu cầu trong môi trường kinh doanh.
áo sơ mi có cúc
áo có cổ
đầm
mặc đồ
12/09/2025
/wiːk/
cái thang
cá nhọn
cộng đồng vùng sâu vùng xa
người ghi bàn
Khả năng nghe
voi rừng
cây nhiệt đới cận
sự đếm