I bought a dozen eggs.
Dịch: Tôi đã mua một tá trứng.
She has a dozen roses.
Dịch: Cô ấy có một tá hoa hồng.
tá của thợ làm bánh
mười hai
thuộc về mười hai
hệ mười hai
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
Hoài niệm, nhớ nhung
công an tỉnh
Hydro
bảo hiểm y tế du lịch
vùng rừng hẻo lánh
người đơn giản
viêm hạch bạch huyết