The documentary series explores the effects of climate change.
Dịch: Chuỗi tài liệu khám phá tác động của biến đổi khí hậu.
I enjoy watching a new documentary series on wildlife.
Dịch: Tôi thích xem một chuỗi tài liệu mới về động vật hoang dã.
chuỗi phim tài liệu
chuỗi chương trình thực tế
phim tài liệu
ghi chép
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
bảo vệ bãi biển
căn cứ không quân
phương pháp nghiên cứu tích hợp
các khoa học lâm sàng
ý tưởng phức tạp
Khai thác điểm yếu
quán phục vụ.
dầu nền