I need to organize the files in the document cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ tài liệu.
The document cabinet is full of important papers.
Dịch: Tủ tài liệu đầy những giấy tờ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ đựng hồ sơ
tài liệu
ghi chép
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Cúc vườn
kẻ sát thủ
Sai là một phần
Hỏng hóc kết cấu
thương hiệu rõ ràng
rùa ao tây bắc
khó tập trung
Phòng dự trữ