He submitted a doctor's note to justify his absence.
Dịch: Anh ấy đã nộp giấy bác sĩ để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
The student provided a doctor's note for missing exams.
Dịch: Học sinh cung cấp giấy bác sĩ để bỏ thi.
ghi chú y tế
giấy xin nghỉ bệnh
giấy bác sĩ
ghi chú
27/09/2025
/læp/
gia đình hỗn hợp
mưa đá lạnh, hiện tượng mưa đóng băng
tình cảm chân thành
đồi nhỏ
kho lưu trữ di truyền
lời phê bình nước đôi
gỗ bách
đất vườn