The news was distressing to everyone.
Dịch: Tin tức đó đã gây distress cho mọi người.
She found the movie quite distressing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim đó khá đau lòng.
đáng lo
gây khó chịu
nỗi đau khổ
làm đau khổ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Trò chơi caro
Say tàu xe
chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
Giáo hoàng
sắc tố
kết thúc bất ngờ
Danh sách đĩa nhạc thành công
kinh tế thương mại