The fog is dissipating as the sun rises.
Dịch: Sương mù đang phân tán khi mặt trời mọc.
Her anger quickly dissipated after the apology.
Dịch: Cơn giận của cô nhanh chóng tiêu tán sau lời xin lỗi.
Đường thủy Suez, một tuyến đường hàng hải quan trọng nối liền Địa Trung Hải và Biển Đỏ.