The store has a beautiful display shelf for their products.
Dịch: Cửa hàng có một kệ trưng bày đẹp cho các sản phẩm của họ.
She organized her books on the display shelf.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp sách của mình trên kệ trưng bày.
giá trưng bày
tủ trưng bày
kệ
trưng bày
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
bánh sandwich thịt nướng
lông mi giả
tài liệu tài chính
biểu đạt sáng tạo
hệ thống cửa sổ
báo chí vàng
Chi phí chung
kinh tế bất ổn