There was a discordance between their opinions.
Dịch: Có sự bất đồng giữa các ý kiến của họ.
The discordance in the music made it difficult to listen.
Dịch: Sự không hòa hợp trong âm nhạc khiến việc nghe trở nên khó khăn.
sự bất đồng
sự không hòa hợp
sự bất hòa
gây ra sự bất hòa
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Bác sĩ y học cổ truyền
hệ thống liên lạc nội bộ
tinh hoa dân tộc
có khả năng vi phạm
văn bản, đoạn văn
thanh lọc đảng
khu vực nông nghiệp
thuộc về tỉnh