The dining space is beautifully decorated.
Dịch: Không gian ăn uống được trang trí rất đẹp.
We need to arrange the dining space for the party.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp không gian ăn uống cho bữa tiệc.
khu vực ăn uống
không gian bữa ăn
người ăn
ăn tối
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kết quả trận đấu
phản chiếu
người thích ăn uống, người sành ăn
top best-seller
ngày lễ quốc gia
trường cao đẳng quốc gia
khởi đầu đám cháy
khu vực sản xuất, vùng có năng suất cao