She has a charming dimpled chin.
Dịch: Cô ấy có một cằm có rãnh quyến rũ.
His dimpled chin makes him look more youthful.
Dịch: Cằm có rãnh của anh ấy khiến anh trông trẻ trung hơn.
rãnh cằm
rãnh
cằm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
địa giới hành chính
Kỹ năng chuyên nghiệp
người phụ trách khóa học
ngựa huyền thoại
môn bóng bàn
du lịch và nghỉ dưỡng
quy định về sức khỏe
quản lý đổi mới