I enjoy reading novels on my digital book reader.
Dịch: Tôi thích đọc tiểu thuyết trên thiết bị đọc sách điện tử của mình.
Digital book readers are popular among students.
Dịch: Thiết bị đọc sách điện tử rất phổ biến trong giới sinh viên.
máy đọc điện tử
đầu đọc kỹ thuật số
sự số hóa
đọc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
môn bóng nước
thái độ dễ gần
hướng phát triển
cơ quan
diện tích lúa xuân
quảng bá thương hiệu
thưởng hàng năm
Nghệ thuật võ thuật