This is a detailed model of the car.
Dịch: Đây là một mô hình chi tiết của chiếc xe.
The architect presented a detailed model of the building.
Dịch: Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình chi tiết của tòa nhà.
mô hình tỉ mỉ
mô hình chính xác
chi tiết
mô tả chi tiết
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự nhập ngũ
cán bộ xác minh
một mình
đường tinh luyện
nhà đơn lẻ
giảm lương
hình cong
hệ thống công bằng, hệ thống vô tư