The witness provided a detailed account of the incident.
Dịch: Nhân chứng đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về vụ việc.
The book offers a detailed account of the war.
Dịch: Cuốn sách cung cấp một tường thuật chi tiết về cuộc chiến.
báo cáo toàn diện
mô tả kỹ lưỡng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thực phẩm chức năng từ thực vật
lãnh đạo xã
me sự chua, quả me
bữa ăn giữa buổi sáng
bước đi quyết định
Ủy ban nhân dân
bản ghi danh tính
phục hồi tóc