noun
bilateral trade agreement
/baɪˈlætərəl treɪd əˈɡriːmənt/ Hiệp định thương mại song phương
noun
same-segment peer
"đàn anh" cùng phân khúc
noun
candidate criteria
/ˈkæn.dɪ.dət kraɪˈɪə.riə/ Tiêu chí dành cho ứng viên
noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/ Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.