She is deserving of praise for her hard work.
Dịch: Cô ấy đáng được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình.
He felt he was deserving of the award.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng với giải thưởng.
xứng đáng
đáng khen
sự xứng đáng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tắt nguồn
chợ cá
báo chí thể thao
các sản phẩm hỗ trợ chế độ ăn uống
lời khuyên chuyên nghiệp
hải sản xào
chu kỳ mặt trăng
đang diễn ra hoặc đang trong trạng thái