She described the scene in great detail.
Dịch: Cô ấy đã miêu tả cảnh vật rất chi tiết.
Can you describe your experience?
Dịch: Bạn có thể miêu tả trải nghiệm của mình không?
miêu tả
minh họa
sự miêu tả
12/09/2025
/wiːk/
thảm chùi chân
dưa cải
ba lô
trúng tuyển
Quy mô nhân sự
kế hoạch sẵn sàng
nơi thánh, nơi linh thiêng
Quần áo ôm sát