The deputy leader will represent the team in meetings.
Dịch: Người lãnh đạo phó sẽ đại diện cho đội trong các cuộc họp.
She was appointed as the deputy leader of the project.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người lãnh đạo phó của dự án.
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)