He is demonstrating how to use the software.
Dịch: Anh ấy đang trình bày cách sử dụng phần mềm.
The study is demonstrating a clear link between smoking and cancer.
Dịch: Nghiên cứu đang chứng minh một mối liên hệ rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư.
cho thấy
minh họa
trưng bày
chứng minh
sự chứng minh
hay giãi bày, thích biểu lộ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tiểu lục địa Ấn Độ
kính khoáng
Bàn thắng đẹp mắt
cải cách tiền lương
Sự đàn áp Phật giáo
quản lý quan hệ truyền thông
trái cây trộn
sự tuẫn đạo, sự tử vì đạo