Her deep emotions were evident in her writing.
Dịch: Cảm xúc sâu sắc của cô ấy rõ ràng trong những tác phẩm viết của cô.
He struggled to express his deep emotions.
Dịch: Anh khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc sâu sắc của mình.
cảm xúc mãnh liệt
tình cảm sâu sắc
cảm xúc
sâu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Tiểu không tự chủ
Điềm tĩnh, bình thản
biện pháp phòng vệ thương mại
diện mạo tươi tắn
cá sấu
không muộn hơn
Quyết định UBND
dễ bảo, dễ điều khiển