She was daydreaming during the lecture.
Dịch: Cô ấy đang mơ mơ màng màng trong suốt bài giảng.
His constant daydreaming distracted him from his tasks.
Dịch: Việc mơ mơ màng màng liên tục khiến anh ấy phân tâm khỏi công việc của mình.
mơ mộng
mơ mơ màng màng
người mơ mộng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
công ty nhập khẩu
trang phục nghi lễ
giảng viên thời trang
thị trường có dân số trẻ
diện mạo ốm yếu
giấy chứng nhận thành tích
phụ nữ
ngành đường sắt