The day-long event was a great success.
Dịch: Sự kiện suốt cả ngày đã rất thành công.
They planned a day-long trip to the beach.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi suốt cả ngày đến bãi biển.
suốt cả ngày
cả ngày
ngày
dài
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
ví dụ minh họa
phương pháp định tính
được niêm phong
tia nắng ấm áp
thiết bị nghe y tế
xe buýt hai tầng
vải nỉ
phóng viên