I enjoy my daily activities like jogging and reading.
Dịch: Tôi thích các hoạt động hàng ngày như chạy bộ và đọc sách.
Daily activities help establish a routine.
Dịch: Các hoạt động hàng ngày giúp thiết lập thói quen.
các thói quen hàng ngày
các nhiệm vụ hàng ngày
hoạt động
hành động
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tăng trưởng tiền lương
kỹ thuật di truyền
cảnh đánh nhau
nâng cao, nâng đỡ
nhóm cư dân
gieo rắc tổn thương
đại diện bằng văn bản
bệnh tật thông thường