She trained hard for the cycling competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi đạp xe.
The cycling competition attracted many participants.
Dịch: Cuộc thi đạp xe đã thu hút nhiều người tham gia.
cuộc đua xe đạp
cuộc thi xe đạp
người đạp xe
đạp xe
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
da sáng hơn
bảo quản sau thu hoạch
giá trị giao dịch
luật y
Loạt vai diễn
Dường như quen
hồi hương hài cốt
bánh tapioca