This cut of meat is very tender.
Dịch: Miếng thịt này rất mềm.
Different cuts of meat require different cooking methods.
Dịch: Các loại miếng thịt khác nhau cần các phương pháp nấu ăn khác nhau.
miếng thịt
miếng cắt thịt
người bán thịt
cắt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
người đua
Hội chứng truyền máu song thai
Dán nhãn rõ ràng
cơ quan nông nghiệp
món quà nguy hiểm
Giá trị tài sản
cuộc sống không ổn định
tứ diện