I love eating custard cake for dessert.
Dịch: Tôi thích ăn bánh custard cho món tráng miệng.
She baked a delicious custard cake for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh custard ngon cho bữa tiệc.
bánh flan
kem caramel
kem custard
bánh
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
giành quyền dự World Cup
anh chị em sinh đôi
áo tuyết
ống siphon
người biểu diễn, nghệ sĩ
cá nhân
hệ số chuyển đổi
sự viết sai chính tả