The culinary professional prepared an exquisite meal.
Dịch: Chuyên gia ẩm thực đã chuẩn bị một bữa ăn tinh tế.
She studied for years to become a culinary professional.
Dịch: Cô ấy đã học trong nhiều năm để trở thành một chuyên gia ẩm thực.
đầu bếp
chuyên gia ẩm thực
nghệ thuật ẩm thực
thực hành ẩm thực
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Sự nghiệp trong ngành nông nghiệp
6 bông hoa của khoa
chất tương tự insulin
Ủy ban nhân dân phường/quận
Người dọn dẹp, bảo trì
sức lao động
Việc làm sạch cá
áo khoác parka