The child hugged her cuddly toy tightly.
Dịch: Cô bé ôm chặt đồ chơi ôm ấp của mình.
Cuddly toys are often given as gifts to children.
Dịch: Đồ chơi ôm ấp thường được tặng làm quà cho trẻ em.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể