The crowning achievement of his career.
Dịch: Thành tựu tột đỉnh trong sự nghiệp của anh.
The crowning ceremony was a grand affair.
Dịch: Lễ đăng quang là một sự kiện trọng đại.
lên đến đỉnh điểm
đứng đầu
lên ngôi, trao vương miện
vương miện
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Dịch vụ lập kế hoạch sự kiện
quyết định thận trọng
dụng cụ làm bánh
khu vực chờ
nhóm VN30
tranh lỏng
Trang trí bằng hoa
nghịch lý đổi mới