She spoke crisply during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
The papers were arranged crisply on the desk.
Dịch: Các tài liệu được sắp xếp một cách gọn gàng trên bàn.
một cách sắc nét
một cách nhanh nhẹn
sắc nét
độ sắc nét
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Công ty điều hành
vị trí tạm thời
dịch vụ xã hội
hoạt động bảo vệ người tiêu dùng
Sự cũ, sự ôi, sự thiu, sự mất ngon
quản lý một chương trình
kỳ thi sơ bộ
cái lọc dùng để pha chế